• <sub id="h4knl"><ol id="h4knl"></ol></sub>
    <sup id="h4knl"></sup>
      <sub id="h4knl"></sub>

      <sub id="h4knl"><ol id="h4knl"><em id="h4knl"></em></ol></sub><s id="h4knl"></s>
      1. <strong id="h4knl"></strong>

      2. 越南語(yǔ)商貿(mào)詞匯

        時(shí)間:2024-08-04 23:22:44 小語(yǔ)種 我要投稿
        • 相關(guān)推薦

        越南語(yǔ)商貿(mào)詞匯大全

          導(dǎo)語(yǔ):商業(yè)貿(mào)易是指專門從事商品收購(gòu)、調(diào)運(yùn)、儲(chǔ)存和銷售等經(jīng)濟(jì)活動(dòng)的部門。下面是YJBYS小編收集整理的有關(guān)商業(yè)貿(mào)易的越南語(yǔ),歡迎參考!

          白票 hóa đơn trắng

          百貨公司 công ty bách hóa

          保付支票、保兌支票 séc bảo chi,séc xác nhận

          保險(xiǎn)單 chứng nhận bảo hiểm

          保修 bảo hành

          報(bào)價(jià) báo giá

          備用信用證 thư tín dụng dự phòng

          背對(duì)背信用證 thư tín dụng giáp lưng

          背書(shū)、批單 ký hậu hối phiếu

          本國(guó)制造 trong nước sản xuất

          本票、期票 lệnh phiếu

          邊境交貨 giao hang biên giới

          邊境貿(mào)易 mậu dịch biên giới

          補(bǔ)償貿(mào)易 mậu dịch bù trừ

          不兌現(xiàn)支票 séc bị từ chối thanh toán

          不積累循環(huán)信用證 thư tín dụng tuần hoàn không tích lũy

          不可撤銷、可轉(zhuǎn)讓和可分割的信用證 thư tín dụng có thể chuyển nhượng và phân chia không thể hủy nhang

          不可撤銷的無(wú)追索權(quán)信用證 thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi

          不可撤銷信用證 thư tín dụng không thể hủy ngang

          倉(cāng)庫(kù)交貨 giao hàng tại kho

          艙單 bản kê khai hàng hóa trên tàu

          長(zhǎng)期定單 đơn đặt hàng dài hạn

          暢銷貨 hàng bán chạy

          承兌、接受 chấp nhận hối phiếu

          承兌信用證 thư tín dụng nhận nhanh toán

          遲填日期支票 séc đề lùi ngày về sau

          出超 xuất siêu

          出發(fā)港 cảng xuất phát

          出口額 mức xuất khẩu

          出口方式 phương thức xuất khẩu

          出口管制 quản chế xuất khẩu

          出口國(guó) nước xuất khẩu

          出口檢驗(yàn) kiểm nghiệm xuất khẩu

          出口貿(mào)易 thương mại xuất khẩu

          出口商 nhà xuất khẩu

          出口商品目錄 danh mục hàng xuất khẩu

          出口稅 thuế xuất khẩu

          出口限額制度 chế độ hạn chế mức xuất khẩu

          出口許可證 giấy phép xuất khẩu

          出口總值 tổng giá trị xuất khẩu

          處理品 hàng thanh lý

          船籍港 cảng đăng ký tàu thuyền

          船上交貨 giao hàng trên tàu

          次品 hàng kém chất lượng

          代理人 người đại lý

          代理商 nhà đại lý

          到岸價(jià)格 giá CIF(đến cảng)

          到達(dá)港 cảng đến

          電匯 chuyển tiền điện

          定單 đơn đặt hàng

          定貨 đặt hàng

          定價(jià) định giá

          定期交貨 giao hàng định kỳ

          定期信用證 thư tín dụng định kỳ

          對(duì)開(kāi)信用證 thư tín dụng đối khai

          多邊結(jié)算 kết toán đa phương

          多邊貿(mào)易 mậu dịch đa phương

          發(fā)貨單 hóa đơn bốc hàng

        【越南語(yǔ)商貿(mào)詞匯】相關(guān)文章:

        國(guó)際商貿(mào)俄語(yǔ)詞匯精選07-30

        國(guó)際商貿(mào)俄語(yǔ)詞匯匯總06-08

        國(guó)際商貿(mào)俄語(yǔ)詞匯大全08-30

        越南語(yǔ)詩(shī)歌07-01

        越南語(yǔ)見(jiàn)面問(wèn)候10-24

        越南語(yǔ)常見(jiàn)的成語(yǔ)俗語(yǔ)09-12

        越南語(yǔ)動(dòng)詞用法教程01-28

        越南語(yǔ)反義詞大全05-30

        越南語(yǔ)名詞語(yǔ)法輔導(dǎo)10-27

        国产高潮无套免费视频_久久九九兔免费精品6_99精品热6080YY久久_国产91久久久久久无码
      3. <sub id="h4knl"><ol id="h4knl"></ol></sub>
        <sup id="h4knl"></sup>
          <sub id="h4knl"></sub>

          <sub id="h4knl"><ol id="h4knl"><em id="h4knl"></em></ol></sub><s id="h4knl"></s>
          1. <strong id="h4knl"></strong>

          2. 日本一区中文字幕最新在线 | 亚洲业余性爱视频偷窥 | 亚洲欧美动漫传媒国产日韩 | 脸国产精品自产拍在线观看 | 久久综合丝袜国产 | 亚洲911国产精品 |